Có 1 kết quả:

尖酸 jiān suān ㄐㄧㄢ ㄙㄨㄢ

1/1

jiān suān ㄐㄧㄢ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) harsh
(2) scathing
(3) acid (remarks)

Bình luận 0